tranh luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranh luận+ verb
- to discuss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh luận"
- Những từ có chứa "tranh luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
controversy contention contest eristic dispute contestation debate discussion argumentative moot more...
Lượt xem: 397